Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dịu


se calmer; s'apaiser; se tempérer; s'adoucir; mollir
Trận bão đã dịu đi
la tempête s'est calmée
Cơn đau đã dịu đi
la douleur s'est apaisée
Nhiệt độ đã dịu đi
la température s'est adoucie
doux; suave
ánh sáng dịu
lumière douce
dìu dịu
(redoublement; seens atténué) se calmer un peu; s'apaiser légèrement
làm dịu
adoucir; calmer; édulcorer; apaiser; tempérer
thuốc làm dịu (y học)
remède sédatif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.