|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dịch
| (sinh vật học, sinh lý học) liquide; suc; humeur | | | Dịch não tuỷ | | liquide céphalo-rachidien | | | Dịch nhân | | suc nucléaire | | | Dịch kính | | humeur vitrée | | | épidémie | | | Dịch tả | | épidémie de choléra | | | (nghĩa xấu) contagion | | | déplacer; se déplacer | | | Dịch cái bàn | | déplacer la table | | | traduire; rendre | | | Dịch từ tiếng Pháp sang tiếng Việt | | traduire du français en vietnamien | | | bản dịch, sự dịch | | | traduction | | | bệnh dịch | | | maladie épidémique | | | dịch súc vật | | | épizootie | | | dịch lớn | | | pandémie | | | dịch lại | | | retraduire | | | không thể dịch | | | intraduisible | | | người dịch | | | traducteur | | | dịch ra | | | éloigner; s'éloigner | | | dịch lại | | | s'approcher; se rapprocher |
|
|
|
|