|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ
adj
easy; facile nói dễ hơn làm Easier said that done
 | [dễ] | | |  | easy; facile | | |  | Nói dễ hơn làm | | | Easier said than done | | |  | Những ý nghĩ như thế dễ len vào đầu óc giới trẻ | | | Such ideas can easily find their way into the minds of the young | | |  | xem dễ dãi |
|
|
|
|