Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẻo


liant; souple; plastique; flexible
Bánh dẻo
pâte liante
Một động tác dẻo
un mouvement souple
Chất dẻo
matière plastique
(nghĩa bóng) doux
Lời nói dẻo như kẹo
paroles douces comme des bonbons
résistant et endurant
ông ấy còn dẻo lắm
ce vieillard est encore résistant et en durant
deo dẻo
(redoublement; sens atténué) assez liant; légèrement plastique; légèrement flexible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.