Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dằn


presser
Dằn tờ giấy
presser une feuille de papier
(nghĩa bóng) contenir; refouler
Dằn xúc cảm
contenir son émotion
Dằn cơn nóng
refouler sa colère
appuyer; scander; marteler
Dằn vào một từ
appuyer sur un mot
Dằn từng âm
scander les syllabes
Dằn từng tiếng trong cách nói
marteler sa diction
lester
Dằn tàu thuỷ
lester un navire
tật nói dằn từng tiếng (y học)
scansion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.