|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dằn
| presser | | | Dằn tờ giấy | | presser une feuille de papier | | | (nghĩa bóng) contenir; refouler | | | Dằn xúc cảm | | contenir son émotion | | | Dằn cơn nóng | | refouler sa colère | | | appuyer; scander; marteler | | | Dằn vào một từ | | appuyer sur un mot | | | Dằn từng âm | | scander les syllabes | | | Dằn từng tiếng trong cách nói | | marteler sa diction | | | lester | | | Dằn tàu thuỷ | | lester un navire | | | tật nói dằn từng tiếng (y học) | | | scansion |
|
|
|
|