|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫu
| même si; pour... que; quelque... que | | | Việc dẫu khó cũng không ngại | | ne pas appréhender un travail, même s'il est difficile | | | Dẫu nó tàn ác thế nào, nó vẫn là một con người | | quelque méchant qu'il soit, il est toujours un homme |
|
|
|
|