Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấn


(se) plonger; (s') engager
Dấn vào một vụ việc rối rắm
S'engager dans une affaire embrouillée
faire un effort
Dấn lên để kịp bạn
faire un effort pour atteindre son camarade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.