Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạy


enseigner; apprendre; professer
Dạy ngữ pháp
apprendre la grammaire
Dạy ngoại ngữ cho một em bé
apprendre une langue étrangère à un enfant
ông ấy dạy toán ở trường đại học tổng hợp
il professe les mathématiques à l'université
conseiller; donner un conseil; donner un enseignement; indiquer à quelqu'un (ce qu'il doit faire ou ne pas faire)
Thầy giáo dạy tôi phải thận trọng
mon maître m'a conseillé la prudence
Xin ông dạy cho cách giải quyết khó khăn ấy
vous voudriez bien m'indiquer le moyen de résoudre cette difficulté
dạy con từ thuở còn thơ
il faut éduquer les enfants dès leur enfance
dạy khỉ leo dây
on n'appred pas à un vieux singe à faire la grimace; c'est Gros-Jean qui en remontre à son curé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.