|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạng
| forme | | | Các dạng năng lượng khác nhau | | les différentes formes de l'énergie | | | Dạng số nhiều | | forme du pluriel | | | (ngôn ngữ học) voix | | | Dạng thụ động | | voix passive | | | Dạng chủ động | | voix active | | | dạng củ (y học) | | | tuberculoïde | | | dạng đậu mùa (y học) | | | varioliforme | | | dạng hột cơm (y học) | | | verruqueux | | | dạng lá | | | phylloïde | | | dạng loét (y học) | | | ulcéroïde | | | dạng người | | | anthropoïde; humanoïde | | | dạng nước (hoá học) | | | aqueux | | | dạng trứng (thực vật học) | | | ovoïde |
|
|
|
|