|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dương
| (thực vật học) peuplier | | | (tiếng địa phương) filao | | | (từ cũ, nghĩa cũ) principe mâle | | | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le jour | | | ánh dương | | lumière du soleil; lumière du jour | | | positif | | | Số dương | | nombre positif | | | Điện dương | | électricité positive | | | Cực dương | | pôle positif | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mâle; solaire | | | (tiếng địa phương) bleu de lessive | | | montrer; manifester | | | Dương oai | | montrer sa puissance; montrer son autorité | | | diệu võ dương oai | | | faire montrer de sa force |
|
|
|
|