Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dương


(thực vật học) peuplier
(tiếng địa phương) filao
(từ cũ, nghĩa cũ) principe mâle
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le jour
ánh dương
lumière du soleil; lumière du jour
positif
Số dương
nombre positif
Điện dương
électricité positive
Cực dương
pôle positif
(từ cũ, nghĩa cũ) mâle; solaire
(tiếng địa phương) bleu de lessive
montrer; manifester
Dương oai
montrer sa puissance; montrer son autorité
diệu võ dương oai
faire montrer de sa force



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.