Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




adj
Odd
có dư chục người There were a ten odd people

[dư]
tính từ
odd; surplus; superfluous; unnecessary
có dư chục người
There were a ten odd people
danh từ
surplus, excess
số dư
difference, balance
tháng dư
leap month



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.