|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dũng
1 (ph.; id.). x. dõng1.
2 d. (kết hợp hạn chế). Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. Trí và dũng đi đôi.
|
|
|
|