Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dõi


targette
lignée
Nối dõi tông Ä‘Æ°á»ng
continuer la lignée ancestrale
suivre
Dõi theo vết kẻ gian
suivre les traces d'un malfaiteur
dòi dõi
(redoublement; sens atténué) suivre assidûment



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.