Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
díu


[díu]
(địa phương) xem nhíu
close (one's eyes)
sow up
cling close (to)
chữ viết díu lại
illegible, undecipherable



(địa phương) xem nhíu


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.