Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévouement


[dévouement]
danh từ giống đực
sự tận tụy, sự tận tâm
Soigner quelqu'un avec beaucoup de dévouement
săn sóc ai hết sức tận tâm
Un dévouement aveugle
sự tận tuỵ mù quáng
phản nghĩa égoïsme, indifférence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.