Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévoiler


[dévoiler]
ngoại động từ
bỠmạng che, bỠmàn phủ
Dévoiler une statue
bỠmàn phủ bức tượng
khám phá ra, vạch trần
Dévoiler un secret
khám phá ra một bí mật
Dévoiler les intentions de quelqu'un
vạch trần ý đồ của ai
phản nghĩa Cacher, couvrir, voiler, taire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.