|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévidage
| [dévidage] | | danh từ giống đực | | | sự tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thà nh cúi; sự tháo (chỉ ở con cúi) ra cuộn lại thà nh cuộn | | phản nghĩa Enroulement |
|
|
|
|