|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déverrouiller
| [déverrouiller] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | mở then cà i | | | Déverrouiller une porte | | mở then cà i cá»a | | | thả, phóng thÃch | | | Déverrouiller des prisonniers | | thả tù, phóng thÃch tù | | | mở khoá nòng (súng) | | phản nghÄ©a verrouiller |
|
|
|
|