|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
détente
détente![](img/dict/02C013DD.png) | [dei'tÉ‘:ηt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chÃnh trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nÆ°á»›c) |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tÃnh từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist ngÆ°á»i đánh máy chữ nhanh a dexterous planist ngÆ°á»i chÆ¡i pianô giá»i
thuáºn dùng tay phải
|
|
|
|