Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détendu


[détendu]
tính từ
giãn ra, duỗi ra
élastique détendu
dây chun dãn ra
(nghĩa bóng) thoải mái
Air détendu
vẻ thoải mái
Atmosphère détendue
không khí thoải mái
phản nghĩa Tendu, Contracté, crispé, agressif, conflictuel



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.