Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désosser


[désosser]
ngoại động từ
rút xương, gỡ xương
Désosser un poulet
rút xương gà
Désosser un poisson
gỡ xương cá
tháo rá»i ra
Désosser une voiture
tháo rá»i chiếc xe ra
(nghĩa bóng) phân tích kĩ
Désosser un texte
phân tích kĩ một bài văn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.