Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désossement


[désossement]
danh từ giống đực
sự rút xương, sự gỡ xương
Le désossement d'un poulet
sự rút xương một con gà



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.