|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désorganisation
| [désorganisation] | | danh từ giống cái | | | sự là m tan rã, sự phá | | | sự tan rã; sự rối loạn | | | La désorganisation d'une armée | | sự rối loạn của một đạo quân | | phản nghĩa Organisation |
|
|
|
|