Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désordonné


[désordonné]
tính từ
bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn
Maison désordonnée
nhà bừa bộn
Mouvements désordonnés
động tác lộn xộn
Fuite désordonnée
cuộc thua chạy hỗn loạn
(văn há»c) bừa bãi
Vie désordonnées
cuộc sống bừa bãi
Dépenses désordonnées
chi tiêu bừa bãi
phản nghĩa Ordonné, rangé. Moral; modéré



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.