|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désolant
| [désolant] | | tÃnh từ | | | gây Ä‘au buồn, gây sầu não | | | Nouvelle désolante | | tin tức gây Ä‘au buồn | | | Spectacle désolant | | cảnh tượng gây sầu não | | | khó chịu, là m bá»±c mình | | | Pluie désolante | | tráºn mÆ°a khó chịu | | phản nghÄ©a Consolant, réjouissant |
|
|
|
|