Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désoeuvrement


[désoeuvrement]
danh từ giống đực
tình trạng vô công rồi nghá», tình trạng ngồi không
Rester dans le désoeuvrement
ngồi không
phản nghĩa Activité, occupation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.