|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobligeant
| [désobligeant] | | tÃnh từ | | | là m mếch lòng | | | Remarque désobligeante | | nháºn xét là m mếch lòng | | | Il est désobligeant envers nous | | nó là m chúng tôi mếch lòng | | phản nghÄ©a Aimable, obligeant |
|
|
|
|