|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désertification
| [désertification] | | danh từ giống cái | | | (địa chất, địa lý) sự hoang mạc hoá | | | Lutte contre la désertification | | cuộc đấu tranh chống lại sự hoang mạc hoá |
|
|
|
|