|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déserter
![](img/dict/02C013DD.png) | [déserter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỠđi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déderter le village | | bỠlà ng đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỠ| | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déserter une bonne cause | | bỠmột việc nghĩa | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đà o ngũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỠngũ; bỠhà ng ngũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rester, revenir. Rallier, rejoindre |
|
|
|
|