|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désenfler
| [désenfler] | | nội động từ | | | hết sưng, đỡ sưng | | | Jambe qui commence à dèsenfler | | chân bắt đầu đỡ sưng | | ngoại động từ | | | là m hết sưng, là m đỡ sưng | | phản nghĩa Enfler |
|
|
|
|