![](img/dict/02C013DD.png) | [désavouer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không nháºn, chối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désavouer une signature |
| không nháºn má»™t chữ kà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désavouer un ouvrage |
| không nháºn má»™t tác phẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thừa nháºn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désavouer un ambassadeur |
| không thừa nháºn má»™t đại sứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên án, không tán thà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ce que la morale désavoue |
| là m Ä‘iá»u mà luân là lên án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désavouer la conduite de qqn |
| không tán thà nh cách cư xỠcủa ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mâu thuẫn với |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa vie désavoue ses principes |
| cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | désavouer un enfant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không công nháºn đứa trẻ là con của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas désavouer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi là xứng đáng với mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approuver, avouer, confirmer, reconnaître |