| [désaltérer] |
| ngoại động từ |
| | giải khát (cho) |
| | Désaltérer un blessé |
| giải khát cho má»™t ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng |
| | tÆ°á»›i cho |
| | La pluie désaltère les plantes |
| mưa tưới cho cây cối |
| | (nghĩa bóng) là m thoả mãn |
| | Désaltérer un amour |
| là m thoả mãn một tình yêu |
| phản nghĩa Altérer, assoiffer |