![](img/dict/02C013DD.png) | [désaccord] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bất hoà ; sự chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille en désaccord |
| gia đình bất hòa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désaccord entre deux partis |
| sự chia rẽ giữa hai đảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Désaccord entre les paroles et les actes |
| sá»± mâu thuẫn giữa lá»i nói và việc là m |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (raÄ‘iô) sá»± mất Ä‘iá»u hưởng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accord. Harmonie |