|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroute
| [déroute] | | danh từ giống cái | | | sự thua chạy tán loạn (của một đội quân) | | | Mettre l'ennemi en déroute | | là m cho quân địch chạy toán loạn | | | sự hỗn loạn; sự bại hoại | | phản nghĩa Résistance. Ordre |
|
|
|
|