![](img/dict/02C013DD.png) | [dérangement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quấy rầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Causer du dérangement à quelqu'un |
| quấy rầy ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérangement d'un dossier |
| sự xáo lộn một hồ sơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dérangement d'esprit |
| sự rối loạn trà óc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mất công đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle qui vaut le dérangement |
| trò vui đáng mất công đi xem |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± há»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne téléphonique en dérangement |
| Ä‘Æ°á»ng dây nói Ä‘ang há»ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ordre, rangement |