|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déprimant
| [déprimant] | | tÃnh từ | | | là m suy sút; là m suy sút tinh thần | | | Climat déprimant | | khà háºu là m suy sút sức khoẻ | | | Nouvelle déprimante | | tin là m suy sút tinh thần | | phản nghÄ©a Remontant |
|
|
|
|