| [dépressif] |
| tÃnh từ |
| | là m lõm xuống, là m trũng xuống |
| | là m suy sút, là m suy nhược |
| | Fièvre dépressive |
| cơn sốt là m suy nhược |
| | (tâm lý há»c) trầm uất |
| | Un tempéramment dépressif |
| tÃnh tình trầm uất |
| danh từ |
| | ngÆ°á»i (có tÃnh tình) trầm uất |
| phản nghĩa Exaltant, remontant |