|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépoussiérer
| [dépoussiérer] | | ngoại động từ | | | hút bụi, khỠbụi | | | Dépoussiérer un atelier | | hút bụi một xưởng | | | Dépoussiérer les gaz | | khỠbụi trong chất khà | | phản nghĩa Empoussiérer |
|
|
|
|