Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépourvu


[dépourvu]
tính từ
không có, thiếu
Dépourvu d'esprit d'initiative
thiếu óc sáng kiến
Dépourvu de qualités
thiếu phẩm chất, thiếu chất lượng
Fleur dépourvue de corolle
hoa thiếu tràng (hoa)
Elle n'est pas dépourvu d'argent
cô ta không thiếu tiá»n
au dépourvu
lúc trần trụi, lúc thiếu má»i thứ cần thiết
thình lình, bất ngá»
être dépourvu
đang cần
phản nghĩa Doté, muni, nanti



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.