|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouillement
| [dépouillement] | | danh từ giống đực | | | sự tước của cải (của ai); sự trần trụi (hết của) | | | sự xem kĩ, sự xem xét (hồ sơ...); sự kiểm (phiếu bầu) |
|
|
|
|