|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépeçage
| [dépeçage] | | danh từ giống đực | | | sự pha, sự chặt | | | Le dépeçage d'un mouton | | sự pha thịt cừu | | | (nghĩa bóng) sự chia cắt | | | Dépècement d'un pays | | sự chia cắt một đất nước |
|
|
|
|