Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépeupler


[dépeupler]
ngoại động từ
làm giảm số dân
dépeupler un étang
làm một ao bớt cá
dépeupler une forêt
làm một rừng bớt cầm thú
phản nghĩa Peupler, repeupler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.