|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déperdition
| [déperdition] | | danh từ giống cái | | | sự hao, sự mất mát, sự hao tổn | | | Déperdition de force | | sự hao sức | | | Déperdition de chaleur | | sự mất mát nhiệt | | phản nghĩa Augmentation, recrudescence |
|
|
|
|