Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départager


[départager]
ngoại động từ
phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
Départager les votes
phân hơn thua khi bỠphiếu (bằng cách bầu lại)
phân phải trái cho, làm trá»ng tài cho
(văn há»c) tách bạch ra



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.