| [départ] |
| danh từ giống đực |
| | sá»± ra Ä‘i |
| | Départ en voyage |
| đi dạo |
| | Jour de départ |
| ngà y ra đi |
| | Le départ d'un avion |
| sự cất cánh của máy bay |
| | (thể dục thể thao) sự xuất phát |
| | Ligne de départ |
| Ä‘Æ°á»ng xuất phát |
| | địa điểm xuất phát |
| | chân cầu thang |
| | sự bắt đầu |
| | Beau départ |
| sự bắt đầu tốt |
| | au départ |
| | lúc đầu |
| | dès le départ; de départ |
| | từ đầu, ban đầu |
| | être sur le départ |
| | sẵn sà ng ra đi |
| | point de départ |
| | điểm xuất phát |
| | prendre le départ |
| | xuất phát |
| | (nghĩa bóng) khởi động |
| | salaire de départ |
| | mức lương khởi điểm |
| danh từ giống đực |
| | Faire le départ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra |
| phản nghĩa Arrivée; aboutissement, fin |