|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénuement
| [dénuement] | | danh từ giống đực | | | sự cùng quẫn, sự nghèo khổ | | | Être dans un dénuement absolu | | ở và o tình trạng hoà n toà n cùng quẫn | | phản nghĩa Abondance, richesse |
|
|
|
|