| [dénoncer] |
| ngoại động từ |
| | tố giác, tố cáo |
| | Dénoncer un criminel |
| tố cáo một kẻ phạm tội ác |
| | Dénoncer qqn à la police |
| tố giác ai với cảnh sát |
| | tỠrõ |
| | Visage qui dénonce la franchise |
| bá»™ mặt tá» rõ tÃnh tháºt thà |
| | bãi bỠ|
| | Dénoncer un traité |
| bãi bỠmột hiệp ước |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo |
| phản nghĩa Cacher, taire. Confirmer |