|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénominateur
| [dénominateur] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | (toán há»c) mẫu số, mẫu thức | | | Réduire au même dénominateur | | quy đồng mẫu số | | | Dénominateur commun | | mẫu số chung | | | Numérateur et dénominateur | | tá» số và mẫu số |
|
|
|
|