|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénombrer
| [dénombrer] | | ngoại động từ | | | đếm, kê ra, thống kê | | | Dénombrer une flotte | | thống kê một đội tà u | | | Dénombrer les habitants d'une ville | | thống kê số dân của một thà nh phố |
|
|
|
|