Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénombrer


[dénombrer]
ngoại động từ
đếm, kê ra, thống kê
Dénombrer une flotte
thống kê một đội tàu
Dénombrer les habitants d'une ville
thống kê số dân của một thành phố



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.