| [démériter] |
| nội động từ |
| | mất lòng mến; có hà nh động đáng chê trách |
| | Démériter auprès de quelqu'un |
| mất lòng mến của ai |
| | En quoi a-t-il démérité ? |
| nó có hà nh động đáng chê trách ở chỗ nà o? |
| | (tôn giáo) có hà nh động tội lỗi |
| phản nghĩa Mériter |